Bơm Ly Tâm Đơn Tầng GRUNDFOS NB, NBG

Mã sản phẩm: NB - NBG
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Nhãn hiệu: GRUNDFOS

Thông số kỹ thuật Máy Bơm Grundfos NB, NBG:

Lưu lượng: tối đa 1000 m3/h

Cột áp: tối đa 160m

Nhiệt độ chất lỏng: -25 – +140 °c

Áp lực vận hành:  tối đa 25 bar.

    Các ứng dụng Máy Bơm Grundfos NB, NBG:

    Hệ thống nước nóng trung tâm

    Hệ thống nước nóng ở các chung cư

    Hệ thống điều hòa không khí

    Hệ thống giải nhiệt Hệ thống tẩy rửa công nghiệp

    Hệ thống khác trong công nghiệp

    Đặc điểm và tiện ích Máy Bơm Grundfos NB, NBG:

    • Kích thước tiêu chuẩn EN và ISO
    • Thiết kế gọn nhẹ
    • Dòng bơm linh hoạt
    • Độngcơtiêuchuẩn
    • Phốt tiêu chuẩn EN 12756
    •  

    Danh sách model máy bơm Grundfos NB, NBG : máy bơm Grundfos NB

     NB 32-125.1 75 , NB 32-125.1 93 , NB 100-160 118, NB 32-125 75 , NB 32-125 93 , NB 100-200 118, NB 32-160.1 76 , NB 32-160.1 94 , NB 100-250 119, NB 32-160 76 , NB 32-160 94 , NB 100-315 119, NB 32-200.1 77 , NB 32-200.1 95 , NB 100-400 120, NB 32-200 77 , NB 32-200 95 , NB 125-200 120, NB 32-250 78 , NB 32-250 96 , NB 125-250 121, NB 40-125 78 , NB 40-125 96 , NB 125-315 121, NB 40-160 79 , NB 40-160 97 , NB 125-400 122, NB 40-200 79 , NB 40-200 97 , NB 125-500 122, NB 40-250 80 , NB 40-250 98 , NB 150-200 123, NB 40-315 80 , NB 40-315 98 , NB 150-250 123, NB 50-125 81 , NB 50-125 99 , NB 150-315.2 124, NB 50-160 81 , NB 50-160 99 , NB 150-315 124, NB 50-200 82 , NB 50-200 100 , NB 150-400 125, NB 50-250 82 , NB 50-250 100 , NB 150-500 125, NB 50-315 83 , NB 50-315 101 , NB 200-400 126, NB 65-125 83 , NB 65-125 101 , NB 200-450 126, NB 65-160 84 , NB 65-160 102 , NB 250-350 127, NB 65-200 84 , NB 65-200 102 , NB 250-400 127, NB 65-250 85 , NB 65-250 103 , NB 250-450 128, NB 65-315 85 , NB 65-315 103 , NB 250-500 128, NB 80-160 86 , NB 80-160 104, NB 80-200 86 , NB 80-200 104, NB 80-250 87 , NB 80-250 105, NB 80-315 87 , NB 80-315 105, NB 100-160 88 , NB 80-400 106, NB 100-200 88 , NB 100-160 106, NB 100-250 89 , NB 100-200 107, NB 100-315 89 , NB 100-250 107, NB 125-200 90 , NB 100-315 108, NB 125-250 90 , NB 100-400 108, NB 125-315 91 , NB 125-200 109, NB 150-200 91 , NB 125-250 109, NB 150-250 92 , NB 125-315 110, NB 150-315.2 92 , NB 125-400 110, NB 125-500 111, NB 150-200 111, NB 150-250 112, NB 150-315.2 112, NB 150-315 113, NB 150-400 113, NB 150-500 114, NB 200-400 114, NB 200-450 115, NB 250-350 115, NB 250-400 116, NB 250-450 116, NB 250-500 117

 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn